Event |
Nhà Búp Bê |
Description | Tour: 20 and 21 November 2010: International Ibsen Festival 2010 Tokyo, Tokyo, Japan. |
---|
Venue | Nhà Hát Tuổi Trẻ, 11 Ngo Thi Nham, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hanoi, Vietnam |
---|
First Date | 1st November 2006 |
---|
Opening Night | 2nd November 2006 |
---|
Last Date | 5th November 2006 |
---|
Status | Unknown |
---|
Primary Genre | Theatre |
---|
Secondary Genre | |
---|
Source | |
---|
Organisations | |
---|
Contributors |
_CONTRIBID | SORT_Name | Name | _contfunctIONID | Function | Character | Notes | 427687 | Anh, Bá | Bá Anh (Bá Anh) | 379 | Actor | Dr. Rank | | 435987 | Bích, Ngọc | Ngọc Bích (Ngọc Bích) | 379 | Actor | Anne Marie | | 435983 | Bình, Thanh | Thanh Bình (Thanh Bình) | 379 | Actor | Dr. Rank | | 435986 | Dương, Quỳnh | Quỳnh Dương (Quỳnh Dương) | 379 | Actor | Nils Krogstad | | 435988 | Hoa, Quỳnh | Quỳnh Hoa (Quỳnh Hoa) | 379 | Actor | Helene | | 435982 | Huyền, Khánh | Khánh Huyền (Khánh Huyền) | 379 | Actor | Nils Krogstad | | 430621 | Khanh, Lê | Lê Khanh (Lê Khanh) | 379 | Actor | Nora | | 435989 | Oanh, Tú | Tú Oanh (Tú Oanh) | 379 | Actor | Helene | | 435984 | Phương, Minh | Minh Phương (Minh Phương) | 379 | Actor | Mrs. Kristine Linde | | 435985 | Thành, Văn | Văn Thành (Văn Thành) | 379 | Actor | Nils Krogstad | | 433703 | Thuý, Hoa | Hoa Thuý (Hoa Thuý) | 379 | Actor | Mrs. Kristine Linde | | 435981 | Tiến, Sĩ | Sĩ Tiến (Sĩ Tiến) | 379 | Actor | Torvald Helmer | | 433803 | Trung, Chí | Chí Trung (Chí Trung) | 379 | Actor | Torvald Helmer | | 435990 | Tuấn, Ngọc | Ngọc Tuấn (Ngọc Tuấn) | 379 | Actor | A porter | | 426902 | Ibsen, Henrik | Henrik Ibsen | 386 | Playwright | | |
|
---|
Works | |
---|
Production Nationality | Vietnam |
---|
Performance language | Vietnamese |
---|
Further Information | nt / 873 / 5 Performances. / Nhà hát tuổi trẻ = Vietnam Youth Theatre. / Preview 1 November 2006. |
---|
Event Identifier | 77020 |
---|
Add information |
|